Có 1 kết quả:

秫米 shú mǐ ㄕㄨˊ ㄇㄧˇ

1/1

shú mǐ ㄕㄨˊ ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) broomcorn millet (Panicum spp.)
(2) Panicum italicum
(3) glutinous millet

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0